UBND HUYỆN GIA LÂM
TRƯỜNG TIỂU HỌC CAO BÁ QUÁT
Số: 374/QĐ-THCBQ
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đặng Xá, ngày 10 tháng 10 năm 2021
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công bố công khai thực hiện dự toán thu-chi ngân sách quý III/2021
của Trường Tiểu học Cao Bá Quát
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG TIỂU HỌC CAO BÁ QUÁT
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính hướng dẫn sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài Chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Quyết định số 10888/QĐ-UBND ngày 18 tháng 12 năm 2020 của UBND huyện Gia Lâm về việc giao dự toán ngân sách năm 2021;
Xét đề nghị của bộ phận Tài vụ Trường Tiểu học Cao Bá Quát.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu thực hiện dự toán thu-chi ngân sách quý III/2021 của Trường tiểu học Cao Bá Quát (theo các biểu đính kèm); cụ thể như sau:
Thực hiện = 1.514.583.736đ = 18% DT = 71% cùng kỳ.
Trong đó : KP tự chủ = 1.498.309.532đ = 20% DT; = 70% cùng kỳ.
KP không tự chủ ( 02.14) = 16.274.204đ = 3% DT.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Bộ phận tài vụ, các tổ chuyên môn, cán bộ, giáo viên, nhân viên Trường tiểu học Cao Bá Quát thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Phòng TC-KH;
- Lưu: VT;TTND
|
HIỆU TRƯỞNG
|
|
Biểu số 3 - Ban hành kèm theo Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính
|
Đơn vị: Trường Tiểu học Cao Bá Quát
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
Chương: 622
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
Gia Lâm, ngày ….. Tháng 10 năm 2021
|
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH QUÝ III/2021
|
(Dùng cho đơn vị sử dụng NSNN)
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: đồng
|
|
TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý III
|
So sánh (%)
|
Dự toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
TỔNG SỐ THU, CHI, NỘP NGÂN SÁCH PHÍ, LỆ PHÍ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ....
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
DỰ TOÁN CHI NSNN
|
8,287,000,000
|
1,514,583,736
|
18
|
71
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
8,287,000,000
|
1,514,583,736
|
18
|
79
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
7,682,000,000
|
1,498,309,532
|
20
|
70
|
|
KP tiết kiệm 10% CCTL
|
319,000,000
|
|
0
|
|
|
Chi thanh toán cá nhân (6000,6100,6250,6300,6400,6050)
|
4,569,119,000
|
1,242,423,611
|
27
|
121
|
|
Phúc lợi tập thể (6250)
|
51,000,000
|
|
0
|
|
|
Thanh toán dịch vụ công cộng (6500)
|
590,000,000
|
52,720,104
|
9
|
36
|
|
Chi phí thuê mướn (6750)
|
204,400,000
|
78,600,000
|
38
|
167
|
|
Vật tư văn phòng (6550)
|
450,000,000
|
49,340,000
|
11
|
31
|
|
Thông tin tuyên truyền ( 6600)
|
30,800,000
|
34,453,017
|
112
|
18694
|
|
Hội nghị ( 6650)
|
55,000,000
|
-
|
0
|
0
|
|
Thanh toán công tác phí (6700)
|
30,800,000
|
4,800,000
|
16
|
67
|
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn (7000)
|
793,651,000
|
4,560,000
|
1
|
2
|
|
Chi mua sắm, sửa chữa lớn (6900)
|
440,000,000
|
-
|
0
|
0
|
|
Chi mua sắm phục vụ CM ( 6950)
|
18,000,000
|
-
|
0
|
0
|
|
Chi mua sắm TS vô hình (7050)
|
0
|
-
|
0
|
0
|
|
Chi khác (7750)
|
130,230,000
|
31,412,800
|
24
|
55
|
|
Chi lập quỹ (7950)
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ (02.14)
|
605,000,000
|
16,274,204
|
3
|
9
|
*
|
Loại 490, khoản 491
|
605,000,000
|
16,274,204
|
3
|
9
|
1.3
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ (02.12)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
*
|
Loại 490, khoản 491
|
|
|
|
0
|
|
.......
|
|
|
|
|
|
........
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 10 tháng 10 năm 2021
|
|
|
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|